🔍 Search: KHỦNG LONG
🌟 KHỦNG LONG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
공룡
(恐龍)
☆
Danh từ
-
1
아주 오래 전에 땅 위에서 살다가 지금은 없어진, 몸이 아주 큰 동물.
1 KHỦNG LONG: Động vật có thân hình rất to sống trên trái đất vào thời rất xa xưa và ngày nay đã không còn nữa. -
2
(비유적으로) 규모가 매우 큰 것.
2 KHỦNG: (cách nói ẩn dụ) Thứ có quy mô rất lớn.
-
1
아주 오래 전에 땅 위에서 살다가 지금은 없어진, 몸이 아주 큰 동물.